Recent Searchs...
塑造 heedlessness 低调 rugosity salad 凡事 修道 countersign dunderheaded sweet blame scald khí dog days shelty 偃草 以外 草草 sát nách silty mặn 除了 salty salt 不圖 jury box poacher cross something out già tay shalt quân bình graceful fiction 辯證法 cucking stool salted add up to something silt casting 沟通 prepare revert to somebody 來歷




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.